Có 3 kết quả:
喘吁吁 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ • 喘嘘嘘 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ • 喘噓噓 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to puff and blow
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 喘吁吁[chuan3 xu1 xu1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 喘吁吁[chuan3 xu1 xu1]
Bình luận 0