Có 3 kết quả:

喘吁吁 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ喘嘘嘘 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ喘噓噓 chuǎn xū xū ㄔㄨㄢˇ ㄒㄩ ㄒㄩ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to puff and blow

Từ điển Trung-Anh

variant of 喘吁吁[chuan3 xu1 xu1]

Từ điển Trung-Anh

variant of 喘吁吁[chuan3 xu1 xu1]